herodotus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herodotus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herodotus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herodotus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herodotus

    the ancient Greek known as the father of history; his accounts of the wars between the Greeks and Persians are the first known examples of historical writing (485-425 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).