hero worshipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hero worshipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hero worshipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hero worshipper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hero worshipper
Similar:
hero worshiper: someone who worships heroes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hero
- herod
- heron
- heroes
- heroic
- heroin
- heroics
- heroify
- heroine
- heroise
- heroism
- heroize
- heronry
- heroical
- herodotus
- heroinism
- hero, fake
- heroically
- heroi-comic
- heroic poem
- heroic tale
- hero worship
- hero-worship
- heroic meter
- heroic verse
- heron's bill
- hero sandwich
- heroic poetry
- heroic stanza
- heroin addict
- hero worshiper
- heroic couplet
- hero worshipper
- hero-worshipper
- herod the great
- heroin addiction
- hero of alexandria
- heroica puebla de zaragoza