bombie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombie
an unexploded bomblet
unexploded bomblets known in Laos as `bombies' caused farmers to fear cultivating their fields
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).