bombed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombed.
Từ điển Anh Việt
bombed
* tính từ
say rượu hoặc ma túy
bombed
* tính từ
say rượu hoặc ma túy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.