bombsight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombsight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombsight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombsight.

Từ điển Anh Việt

  • bombsight

    * danh từ

    máy ngắm để ném bom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombsight

    a sighting device in an aircraft for aiming bombs