bombazine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombazine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombazine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombazine.
Từ điển Anh Việt
bombazine
/'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/
* danh từ
vải, chéo go
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombazine
a twilled fabric used for dresses; the warp is silk and the weft is worsted
black bombazine is frequently used for mourning garments