bomb-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb-proof.
Từ điển Anh Việt
bomb-proof
/'bɔmpru:f/
* tính từ
chống bom