bombax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombax
trees of chiefly South America
Synonyms: genus Bombax
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).