bombshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombshell.
Từ điển Anh Việt
bombshell
* danh từ
tạc đạn
(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
the news of his death was a bombshell: tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombshell
an entertainer who has a sensational effect
she was a blonde bombshell
a shocking surprise
news of the attack came like a bombshell
Synonyms: thunderbolt, thunderclap
an explosive bomb or artillery shell