bomb-sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb-sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb-sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb-sight.
Từ điển Anh Việt
bomb-sight
/'bɔmsait/
* danh từ
máy ngắm (để) ném bom