bombasine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombasine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombasine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombasine.
Từ điển Anh Việt
bombasine
/'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/
* danh từ
vải, chéo go