bomb tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bomb tube
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ống nghiệm kín
Từ liên quan
- bomb
- bombe
- bombax
- bombay
- bombed
- bomber
- bombie
- bombus
- bombyx
- bomb up
- bombard
- bombast
- bombina
- bombing
- bomblet
- bomb out
- bomb-bay
- bombycid
- bomb rack
- bomb site
- bomb test
- bomb tube
- bomb-load
- bomb-site
- bombarded
- bombarder
- bombardon
- bombasine
- bombaster
- bombastic
- bombazine
- bombilate
- bombinate
- bombproof
- bombshell
- bombsight
- bomb blast
- bomb-proof
- bomb-shell
- bomb-sight
- bombardier
- bombarding
- bombdement
- bombycidae
- bombycilla
- bomb method
- bombacaceae
- bombardment
- bombay hemp
- bombbiccite