dudeen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dudeen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dudeen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dudeen.
Từ điển Anh Việt
dudeen
/du:d'i:n/ (dudheen) /du:d'i:n/
* danh từ
(Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu đất sét ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dudeen
a clay pipe with a short stem