dudgeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dudgeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dudgeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dudgeon.

Từ điển Anh Việt

  • dudgeon

    /'dʌdʤən/

    * danh từ

    sự tức giận, sự phẫn nộ

    in high (deep, great) dudgeon: hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dudgeon

    a feeling of intense indignation (now used only in the phrase `in high dudgeon')

    Synonyms: high dudgeon