capriole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capriole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capriole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capriole.

Từ điển Anh Việt

  • capriole

    /'kæprioul/

    * danh từ

    sự nhảy lồng lên (ngựa)

    * nội động từ

    nhảy lồng lên (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capriole

    (dressage) a vertical jump of a trained horse with a kick of the hind legs at the top of the jump

    perform a capriole, of horses in dressage

    perform a capriole, in ballet

    Similar:

    caper: a playful leap or hop