capful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capful.
Từ điển Anh Việt
capful
/'kæpful/
* danh từ
mũ (đầy)
capful of wind
một làn gió thoảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capful
the quantity that a cap will hold