caprine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caprine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caprine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caprine.
Từ điển Anh Việt
caprine
/'kæprain/
* tính từ
(thuộc) dê; giống con dê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caprine
being or pertaining to or resembling a goat or goats
caprine creatures
a caprine strain of virus
a caprine voice