capra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capra
United States film maker (1897-1991)
Synonyms: Frank Capra
goats
Synonyms: genus Capra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).