caprice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caprice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caprice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caprice.

Từ điển Anh Việt

  • caprice

    /kə'pri:s/

    * danh từ

    tính thất thường, tính đồng bóng

    (như) capriccio

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caprice

    a sudden desire

    he bought it on an impulse

    Synonyms: impulse, whim