caput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caput.
Từ điển Anh Việt
caput
* danh từ
đầu
chương, tiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caput
* kỹ thuật
y học:
đầu, chỏm (NA, BNA)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caput
a headlike protuberance on an organ or structure
the caput humeri is the head of the humerus which fits into a cavity in the scapula
Similar:
head: the upper part of the human body or the front part of the body in animals; contains the face and brains
he stuck his head out the window