caput succedaneum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caput succedaneum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caput succedaneum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caput succedaneum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caput succedaneum

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sưng ở đầu trẻ sơ sinh