chapiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chapiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapiter.

Từ điển Anh Việt

  • chapiter

    /'tʃəpitə/

    * danh từ

    (kiến trúc) đầu cột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chapiter

    * kỹ thuật

    đầu cột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chapiter

    Similar:

    capital: the upper part of a column that supports the entablature

    Synonyms: cap