caplin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caplin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caplin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caplin.

Từ điển Anh Việt

  • caplin

    * danh từ

    cũng capelin

    (động vật) cá ốt vảy nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caplin

    Similar:

    capelin: very small northern fish; forage for sea birds and marine mammals and other fishes

    Synonyms: capelan