cap off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cap off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cap off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cap off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cap off

    finish or complete, as with some decisive action

    he capped off the meeting with a radical proposal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).