crowning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowning.
Từ điển Anh Việt
crowning
* tính từ
hoàn thiện, chu toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crowning
* kỹ thuật
cuốn
độ khum
độ vồng
nhịp cuốn
mái vòm
sự lồi
sự tạo vành (cán)
vòng
xây dựng:
sự làm vồng
vòm đường
cơ khí & công trình:
sự làm vồng độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crowning
representing a level of the highest possible achievement or attainment
the crowning accomplishment of his career
forming or providing a crown or summit
the crowning star on a Christmas tree
her hair was her crowning glory
Similar:
crown: invest with regal power; enthrone
The prince was crowned in Westminster Abbey
Synonyms: coronate
crown: be the culminating event
The speech crowned the meeting
Synonyms: top
crown: form the topmost part of
A weather vane crowns the building
crown: put an enamel cover on
crown my teeth