crown jewel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown jewel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown jewel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown jewel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crown jewel

    the most desirable assets of a corporation

    their crown jewels figured prominently in the takeover attempt

    a precious stone that is a valuable part of a sovereign's regalia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).