crown jewel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crown jewel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown jewel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown jewel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crown jewel
the most desirable assets of a corporation
their crown jewels figured prominently in the takeover attempt
a precious stone that is a valuable part of a sovereign's regalia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crown
- crowned
- crowner
- crowning
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart
- crown-lens
- crownbeard
- crownhinge
- crown beard
- crown block
- crown brick
- crown chute
- crown court
- crown cover
- crown daisy
- crown drill
- crown glass
- crown hinge
- crown jewel
- crown joint
- crown lease
- crown level
- crown plate
- crown roast
- crown sheet
- crown vetch
- crown wheel
- crown-beard
- crown-quilt
- crown capper
- crown colony