crown land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crown land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crown land
* kinh tế
đất đai của nhà vua
vương thổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crown land
land that belongs to the Crown
Từ liên quan
- crown
- crowned
- crowner
- crowning
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart
- crown-lens
- crownbeard
- crownhinge
- crown beard
- crown block
- crown brick
- crown chute
- crown court
- crown cover
- crown daisy
- crown drill
- crown glass
- crown hinge
- crown jewel
- crown joint
- crown lease
- crown level
- crown plate
- crown roast
- crown sheet
- crown vetch
- crown wheel
- crown-beard
- crown-quilt
- crown capper
- crown colony