crown glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crown glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crown glass
* kỹ thuật
thấu kính
xây dựng:
kính đổ khuôn
y học:
thủy tinh crao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crown glass
a glass blown into a globe which is later flattened and spun to form a disk
Similar:
optical crown: optical glass of low dispersion and low refractive index
Synonyms: optical crown glass
Từ liên quan
- crown
- crowned
- crowner
- crowning
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart
- crown-lens
- crownbeard
- crownhinge
- crown beard
- crown block
- crown brick
- crown chute
- crown court
- crown cover
- crown daisy
- crown drill
- crown glass
- crown hinge
- crown jewel
- crown joint
- crown lease
- crown level
- crown plate
- crown roast
- crown sheet
- crown vetch
- crown wheel
- crown-beard
- crown-quilt
- crown capper
- crown colony