crown glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crown glass

    * kỹ thuật

    thấu kính

    xây dựng:

    kính đổ khuôn

    y học:

    thủy tinh crao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crown glass

    a glass blown into a globe which is later flattened and spun to form a disk

    Similar:

    optical crown: optical glass of low dispersion and low refractive index

    Synonyms: optical crown glass