crownling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crownling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crownling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crownling.

Từ điển Anh Việt

  • crownling

    * danh từ

    ấu chúa