crown colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown colony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown colony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown colony.

Từ điển Anh Việt

  • crown colony

    thuộc địa anh chưa được độc lập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crown colony

    a British colony controlled by the British Crown, represented by a governor