crowner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crowner

    * kinh tế

    máy đột vỏ củ