crown cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crown cell

    * kỹ thuật

    điện:

    ắcqui crao