crown fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crown fire

    a forest fire that advances with great speed jumping from crown to crown ahead of the ground fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).