recoverer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoverer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoverer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoverer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recoverer

    Similar:

    rescuer: someone who saves something from danger or violence

    Synonyms: saver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).