rescue equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescue equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue equipment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rescue equipment
equipment used to rescue passengers in case of emergency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rescue
- rescued
- rescuer
- rescue boat
- rescue dump
- rescue ship
- rescue work
- rescue board
- rescue chute
- rescue party
- rescue point
- rescue squad
- rescue blanket
- rescue service
- rescue station
- rescue vehicle
- rescue apparatus
- rescue equipment
- rescue operation
- rescue helicopter
- rescue coordination center
- rescue coordination centre
- rescue co-ordination centre
- rescue and fire fighting service
- rescue co-ordination centre (rcc)