rescue equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue equipment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rescue equipment

    equipment used to rescue passengers in case of emergency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).