rescue apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue apparatus

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dụng cụ cứu

    xây dựng:

    ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực)