rescue squad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue squad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue squad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue squad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue squad

    * kỹ thuật

    đội cấp cứu