rescue co-ordination centre (rcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue co-ordination centre (rcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue co-ordination centre (rcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue co-ordination centre (rcc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue co-ordination centre (rcc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trung tâm phối hợp cứu trợ