rescue and fire fighting service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue and fire fighting service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue and fire fighting service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue and fire fighting service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue and fire fighting service

    * kỹ thuật

    dịch vụ cứu hộ và cứu hỏa

    dịch vụ cứu nạn và cứu hỏa