rescue and fire fighting service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescue and fire fighting service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue and fire fighting service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue and fire fighting service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rescue and fire fighting service
* kỹ thuật
dịch vụ cứu hộ và cứu hỏa
dịch vụ cứu nạn và cứu hỏa
Từ liên quan
- rescue
- rescued
- rescuer
- rescue boat
- rescue dump
- rescue ship
- rescue work
- rescue board
- rescue chute
- rescue party
- rescue point
- rescue squad
- rescue blanket
- rescue service
- rescue station
- rescue vehicle
- rescue apparatus
- rescue equipment
- rescue operation
- rescue helicopter
- rescue coordination center
- rescue coordination centre
- rescue co-ordination centre
- rescue and fire fighting service
- rescue co-ordination centre (rcc)