rescue helicopter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue helicopter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue helicopter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue helicopter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue helicopter

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    trực thăng cứu hộ

    trực thăng cứu nạn