surrenderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surrenderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrenderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrenderer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surrenderer

    a person who yields or surrenders

    Synonyms: yielder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).