resignation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resignation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resignation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resignation.
Từ điển Anh Việt
resignation
/,rezig'neiʃn/
* danh từ
sự từ chức; đơn xin từ chức
to send in (tender, give) one's resignation: đưa đơn xin từ chức
sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
sự cam chịu; sự nhẫn nhục
to accept one's fate with resignation: cam chịu số phận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resignation
* kinh tế
đơn xin từ chức
sự từ bỏ (một quyền lợi...)
sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức
sự từ chức
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
từ chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resignation
acceptance of despair
Synonyms: surrender
the act of giving up (a claim or office or possession etc.)
a formal document giving notice of your intention to resign
he submitted his resignation as of next month