capitulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitulation.

Từ điển Anh Việt

  • capitulation

    /kə,pitju'leiʃn/

    * danh từ

    sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)

    thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện

    bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capitulation

    a document containing the terms of surrender

    a summary that enumerates the main parts of a topic

    the act of surrendering (usually under agreed conditions)

    they were protected until the capitulation of the fort

    Synonyms: fall, surrender