grantt chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grantt chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grantt chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grantt chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grantt chart

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ Grantt