subsidisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsidisation
Similar:
subsidization: money (or other benefits) obtained as a subsidy
grant: the act of providing a subsidy
Synonyms: subsidization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).