cary grant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cary grant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cary grant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cary grant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cary grant
Similar:
grant: United States actor (born in England) who was the elegant leading man in many films (1904-1986)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carya
- caryota
- caryatid
- caryocar
- caryatide
- caryopsis
- cary grant
- caryatidal
- carya ovata
- caryopsides
- carya glabra
- caryocaraceae
- caryota urens
- carya aquatica
- caryophyllales
- caryophyllidae
- carya laciniosa
- carya tomentosa
- caryophyllaceae
- caryophyllaceous
- carya cordiformis
- carya illinoensis
- carya illinoinsis
- caryocar nuciferum
- carya myristiciformis
- carya myristicaeformis
- caryophyllaceous plant
- caryophylloid dicot genus
- caryophylloid dicot family