caryatide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caryatide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caryatide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caryatide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caryatide
* kỹ thuật
xây dựng:
tượng đàn bà