caryatid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caryatid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caryatid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caryatid.
Từ điển Anh Việt
caryatid
/,kæri'ætid/
* danh từ
(kiến trúc) cột tượng đàn bà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caryatid
* kỹ thuật
xây dựng:
cariatit
cột tượng phụ nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caryatid
a supporting column carved in the shape of a person