caryophyllidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caryophyllidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caryophyllidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caryophyllidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caryophyllidae
a group of families of mostly flowers having basal or central placentation and trinucleate pollen (binucleate pollen is commoner in flowering plants); contains 14 families including: Caryophyllaceae (carnations and pinks); Aizoaceae; Amaranthaceae; Batidaceae; Chenopodiaceae; Cactaceae (order Opuntiales); Nyctaginaceae; Phytolaccaceae; corresponds approximately to order Caryophyllales; sometimes classified as a superorder
Synonyms: subclass Caryophyllidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).