allotrope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allotrope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotrope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotrope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allotrope

    * kỹ thuật

    y học:

    thù hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allotrope

    a structurally different form of an element

    graphite and diamond are allotropes of carbon